Tra cứu thông tin giá đất tại nông thôn
Tên đường

ĐVT: 1.000 đ/m2

Trước 1 2 3 4 5  ... Trang sau 
TT
Tên đường, ranh giới
Giá đất ở
Giá đất thương mại, dịch vụ
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
A Các đường đã đặt tên thuộc huyện Hòa Vang
1 Âu Dương Lân
- Đoạn 10,5m 9,010 6,310 4,510
- Đoạn 7,5m 7,000 4,900 3,500
2 Bàu Cầu 1 6,000 4,200 3,000
3 Bàu Cầu 2 6,000 4,200 3,000
4 Bàu Cầu 3 6,000 4,200 3,000
5 Bàu Cầu 4 6,000 4,200 3,000
6 Bàu Cầu 5 6,000 4,200 3,000
7 Bàu Cầu 6 6,000 4,200 3,000
8 Bàu Cầu 7 6,000 4,200 3,000
9 Bàu Cầu 8 6,000 4,200 3,000
10 Bàu Cầu 9 6,000 4,200 3,000
11 Bàu Cầu 10 6,000 4,200 3,000
12 Bàu Cầu 11 6,000 4,200 3,000
13 Bàu Cầu 12 6,000 4,200 3,000
14 Bàu Cầu 14 6,000 4,200 3,000
15 Bàu Cầu 15 6,000 4,200 3,000
16 Bàu Cầu 16 6,000 4,200 3,000
17 Bàu Cầu 17 6,000 4,200 3,000
18 Bàu Cầu 18 6,000 4,200 3,000
19 Bàu Cầu 19 6,000 4,200 3,000
20 Bàu Cầu 20 6,000 4,200 3,000
21 Bàu Cầu 21 6,000 4,200 3,000
22 Bàu Cầu 22 6,000 4,200 3,000
23 Bàu Cầu 23 6,000 4,200 3,000
24 Bàu Cầu 24 6,000 4,200 3,000
25 Bàu Cầu 25 8,560 5,990 4,280
26 Bàu Cầu 26 6,000 4,200 3,000
27 Bàu Cầu 27 6,000 4,200 3,000
28 Bàu Cầu 28 6,000 4,200 3,000
29 Bùi Cầm Hổ 6,000 4,200 3,000
30 Bùi Huy Đáp 6,000 4,200 3,000
31 Cao Bá Đạt 6,000 4,200 3,000
32 Cầu Đỏ - Túy Loan 5,930 4,320 3,700 3,030 2,470 4,150 3,020 2,590 2,120 1,730 2,970 2,160 1,850 1,520 1,240
33 Cồn Đình 6,000 4,200 3,000
34 Đại La 1 2,910 2,040 1,460
35 Đại La 2 2,390 1,670 1,200
36 Đại La 3
- Đoạn 7,5m 2,910 2,040 1,460
- Đoạn 5,5m 2,390 1,670 1,200
37 Đại La 4 2,390 1,670 1,200
38 Đại La 5 2,390 1,670 1,200
39 Đại La 6 2,390 1,670 1,200
40 Đào Trinh Nhất 6,000 4,200 3,000
41 Đặng Đức Siêu 7,870 5,510 3,940
42 Đặng Văn Kiều 6,000 4,200 3,000
43 Gò Lăng 1 4,210 2,950 2,110
44 Gò Lăng 2 5,440 3,810 2,720
45 Gò Lăng 3 4,210 2,950 2,110
Trước 1 2 3 4 5  ... Trang sau