Tra cứu thông tin giá đất đối với các đường chưa đặt tên trong các khu dân cư
Địa bàn khu dân cư

ĐVT: 1.000 đ/m2

Trước 1 2 3 4 5  ... Trang sau 
STT Địa bàn khu dân cư Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
I Quận Hải Châu
1 Khu dân cư Công ty cấp nước và Sở KH&ĐT cũ (địa bàn phường Hải Châu 1)
- Đường 5,5m 51,490 36,040 25,750
2 Các khu dân cư phía đông đường 2/9 thuộc địa bàn phường Hòa Cường Bắc, Hòa Cường Nam
- Đường 5,5m 34,330 24,030 17,170
- Đường 7,5m 39,620 27,730 19,810
- Đường 10,5m 47,940 33,560 23,970
3 Đường 10,5m phía Tây đường 2 tháng 9, đối diện bể bơi thành tích cao
- Đường 10,5m 52,080 36,460 26,040
4 Đoạn đường 15m chưa đặt tên, nối từ đường Lê Thanh Nghị đến đường Thăng Long (phường Hòa Cường Nam)
- Đường 15m 51,750 36,230 25,880
5 Khu Tái định cư Xưởng in Quân Khu 5
- Đường 5,5m 36,470 25,530 18,240
6 Khu TĐC Phan Bội Châu và Trần Quý Cáp
- Đường 5,5m 27,600 19,320 13,800
7 Khu Đông Nam Đài tưởng niệm có mặt cắt rộng 17,5m - Phía trước Nhà hàng Cội Nguồn 51,080 35,760 25,540
8 Khu sân bay Đà Nẵng
- Đường 10,5m 46,590 32,610 23,300
- Đường 15m 52,940 37,060 26,470
II Quận Thanh Khê
1 Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân)
- Đường 3,5m 16,590 11,610 8,300
- Đường 5,5m 20,150 14,110 10,080
- Đường 7,5m 24,720 17,300 12,360
- Đường 10,5m 36,560 25,590 18,280
- Đường 15m 42,390 29,670 21,200
2 Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê
Khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2
Khu dân cư xí nghiệp may An Hòa
- Đường 5,5m 23,570 16,500 11,790
- Đường 7,5m 26,190 18,330 13,100
3 Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Tam Thuận, Tân Chính và Chính Gián:
Khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô thuộc phường Tam Thuận
Khu dân cư 296 Điện Biên Phủ (phường Chính Gián)
- Đường 3,5m 25,350 17,750 12,680
- Đường 5,5m 30,720 21,500 15,360
- Đường 7,5m 39,790 27,850 19,900
- Đường 10,5m 54,560 38,190 27,280
4 Khu Tái định cư Kiệt 242 Điện Biên Phủ - Rộng 5,5m 24,000 16,800 12,000
5 Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân (phường Xuân Hà)
- Đường 3,5m 14,190 9,930 7,100
- Đường 5,5m 15,700 10,990 7,850
- Đường 7,5m 17,390 12,170 8,700
III Quận Sơn Trà
1 Các khu dân cư thuộc địa bàn phường An Hải Bắc
- Đường 3,5m 18,310 12,820 9,160
- Đường 5,5m 21,500 15,050 10,750
- Đường 7,5m 24,130 16,890 12,070
- Đường 10,5m 27,520 19,260 13,760
- Đường 15m 33,730 23,610 16,870
Trước 1 2 3 4 5  ... Trang sau