Trước 1 2 3 4 5 ... Trang sau
|
STT
|
Tên dự án
|
Ký hiệu lô đất
|
Phân Khu
|
Loại đường
|
Tên đường
|
Vị trí
|
Có đất thực tế
|
1
|
1.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
8
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
2
|
2.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
9
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
3
|
3.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
10
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
4
|
4.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
11
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
5
|
5.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
12
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
6
|
6.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
13
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
7
|
7.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
14
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
8
|
8.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
16
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
9
|
9.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
17
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
10
|
10.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
18
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
11
|
11.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
5
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
12
|
12.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
6
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
13
|
13.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
7
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
14
|
14.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
11
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
15
|
15.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
12
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
16
|
16.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
14
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
17
|
17.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung
|
15
|
B1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
18
|
1.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
81
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
19
|
2.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
82
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
20
|
3.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
83
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
21
|
4.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
84
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
22
|
5.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
85
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
23
|
6.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
86
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
24
|
7.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
87
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
25
|
8.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
88
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
26
|
9.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
89
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
27
|
10.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
90
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
28
|
11.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
92
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
29
|
12.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
96
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
30
|
13.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
97
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
31
|
14.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
101
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
32
|
15.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
102
|
A1
|
10,5 x 2
|
Xuân Thủy
|
T
|
x
|
33
|
16.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
43
|
A8
|
10,5 x 2
|
Xô Viết NTĩnh
|
T
|
x
|
34
|
17.
Khu dân cư Công viên Khuê Trung - Đò Xu - Hòa Cường
|
44
|
A8
|
10,5 x 2
|
Xô Viết NTĩnh
|
T
|
x
|
35
|
1.
Khu dân cư Trung tâm Hội chợ triển lãm
|
13
|
B2-1
|
10.5
|
Bình Hòa 10
|
T
|
x
|
36
|
2.
Khu dân cư Trung tâm Hội chợ triển lãm
|
9
|
B2-2
|
10.5
|
Bình Hòa 10
|
2MT
|
x
|
37
|
1.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương
|
12
|
C
|
7.5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
38
|
2.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương
|
23
|
C
|
7.5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
39
|
3.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương
|
24
|
C
|
7.5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
40
|
1.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
1
|
A2.2
|
36
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
T
|
x
|
41
|
2.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
2
|
A2.2
|
36
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
T
|
x
|
42
|
3.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
3
|
A2.2
|
36
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
T
|
x
|
43
|
4.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
2
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
44
|
5.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
3
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
45
|
6.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
4
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
46
|
7.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
5
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
47
|
8.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
6
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
48
|
9.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
7
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
49
|
10.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
8
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
50
|
11.
Khu dân cư số 6 - Nguyễn Tri Phương mở rộng
|
9
|
B2.1
|
5,5
|
Đỗ Thúc Tịnh
|
T
|
x
|
Trước 1 2 3 4 5 ... Trang sau
|